Có 1 kết quả:
一起 yī qǐ ㄧ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the same place
(2) together
(3) with
(4) altogether (in total)
(2) together
(3) with
(4) altogether (in total)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0